Máy Uốn Bị Kẹt và Không Nâng Lên? Hướng Dẫn Kiểm Tra Khẩn Cấp 60 Giây và Sửa Chữa Hoàn Chỉnh

Thiết bị bán tại nhà máy
Chúng tôi có hơn 20 năm trong lĩnh vực sản xuất. 
Máy chấn tấm
Máy cắt laser
Máy bẻ tấm
Máy cắt thủy lực
Nhận báo giá MIỄN PHÍ
Ngày xuất bản: Ngày 6 tháng 12, 2024

I. Giới thiệu

Là một thiết bị thiết yếu, máy chấn tôn đóng vai trò then chốt trong gia công tấm kim loại. Nó chủ yếu được thiết kế để đạt được độ uốn và tạo hình chính xác cho tấm kim loại. Máy được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp cơ khí chính xác như sản xuất ô tô, hàng không vũ trụ, sản xuất thiết bị điện, v.v., giúp đảm bảo độ chính xác của sản phẩm và hiệu quả sản xuất.

Tuy nhiên, luôn tồn tại một vấn đề là máy chấn tôn không thể nâng lên, gây khó khăn cho nhiều doanh nghiệp gia công tấm kim loại. Vấn đề uốn này không chỉ có thể gây đình trệ sản xuất và chậm trễ giao hàng mà còn trực tiếp ảnh hưởng đến chất lượng của chi tiết gia công, làm tăng chi phí sửa chữa không cần thiết và tổn thất sản xuất.

Bài viết của chúng tôi nhằm cung cấp hướng dẫn toàn diện để giải quyết vấn đề phiền toái này. Chúng tôi sẽ đi sâu vào các nguyên nhân khiến máy chấn không thể nâng lên, kết hợp kiến thức phong phú về gia công tấm kim loại từ bảo dưỡng thiết bị, quy định vận hành cho đến xử lý sự cố, để bàn về cách giải quyết vấn đề này, giúp vận hành ổn định và hiệu quả, quy trình tổng thể trôi chảy và hiệu quả.

II. Tìm hiểu về máy chấn tôn

2.1 Các bộ phận cơ bản của máy chấn

Máy chấn chủ yếu bao gồm các bộ phận cơ bản sau: khung thân máy, hệ thống thủy lực, hệ thống điều khiển điện, thiết bị chặn sau, dụng cụ (chày trên và khuôn dưới), và bàn làm việc.

Khung thân máy là kết cấu cơ bản của thiết bị, hệ thống thủy lực chịu trách nhiệm tạo áp lực cần thiết cho việc uốn, hệ thống điều khiển điện đảm bảo độ chính xác và mức độ tự động hóa của quá trình vận hành thiết bị.

Thiết bị chặn sau được thiết kế để định vị tấm kim loại, dụng cụ quyết định hình dạng và kích thước của chi tiết gia công, trong khi bàn làm việc dùng để đỡ và cố định tấm kim loại cần xử lý.

các bộ phận của máy chấn

2.2 Cách máy chấn hoạt động trong gia công kim loại

Trong quá trình gia công kim loại, máy chấn đóng vai trò quan trọng, được hỗ trợ bởi áp lực thủy lực mạnh mẽ, có thể uốn chính xác tấm kim loại phẳng thành các hình dạng 2D hoặc 3D yêu cầu thông qua việc điều chỉnh góc và khoảng cách giữa chày trên và khuôn dưới, đạt được quá trình tạo hình linh kiện hiệu quả cao.

Quá trình này có ý nghĩa quyết định đối với việc sản xuất nhiều loại tấm kim loại như hộp, vỏ, và giá đỡ.

2.3 Tầm quan trọng của việc bảo dưỡng máy chấn

Sự ổn định và tuổi thọ của máy chấn chủ yếu được quyết định bởi việc bảo dưỡng định kỳ.

Các công việc như bôi trơn thường xuyên, vệ sinh, kiểm tra và thay thế các bộ phận bị mài mòn có thể hiệu quả tránh được tình trạng máy không thể nâng lên do lão hóa, mài mòn, tắc nghẽn, v.v.

Ngoài ra, thói quen bảo dưỡng tốt có thể đảm bảo độ chính xác của máy chấn, giảm lỗi sản xuất, nâng cao chất lượng sản xuất, kéo dài tuổi thọ thiết bị, và giảm thời gian ngừng máy cũng như chi phí bảo trì, mang lại lợi ích cho sản xuất ổn định và hiệu quả cao của doanh nghiệp.

Ⅲ. Xử lý sự cố có hệ thống: Phễu chẩn đoán đa chiều

Khi “60 giây vàng” của xử lý khẩn cấp và đánh giá sơ bộ đã kết thúc, hãy tránh việc tháo lắp một cách mù quáng. Các chuyên gia thực thụ biết cách kích hoạt “phễu chẩn đoán” có cấu trúc — một khung phân tích từng bước từ triệu chứng bề mặt đến nguyên nhân gốc rễ. Mô hình này kiểm tra chéo một cách có hệ thống hệ thống thủy lực, điện và cơ khí để xác định vấn đề với độ chính xác cao. Đây không chỉ là một phương pháp — mà còn là một tư duy.

3.1 Đi sâu vào hệ thống thủy lực: Theo dòng chảy, truy tìm áp lực và chuyển động

Hệ thống thủy lực là “trái tim và mạng lưới tuần hoàn” của máy chấn tôn, với hơn 70% sự cố ‘không nâng lên được’ bắt nguồn từ đây. Lộ trình chẩn đoán phải theo đường truyền năng lượng thủy lực — từ “tình trạng chất lỏng,” dấu hiệu sinh tồn của hệ thống, đến “cụm van,” trung tâm điều khiển của nó, và cuối cùng là “nguồn năng lượng,” lực dẫn động của nó.

Máy chấn tôn không nâng lên được

3.1.1 Lớp thứ nhất: Tình trạng dầu (Chất lượng, Mức, Nhiệt độ)

Chất lỏng thủy lực là “máu” của hệ thống, và tình trạng của nó là điểm khởi đầu của mọi chẩn đoán — một chỉ báo sức khỏe hệ thống dễ bị bỏ qua.

  • Mức dầu có nằm trong phạm vi tiêu chuẩn không?
    • Kiểm tra: Kiểm tra đồng hồ đo mức của bồn chứa để đảm bảo mức chất lỏng nằm giữa vạch tối thiểu (L) và tối đa (H).
    • Nhận định: Nguy hiểm của mức dầu thấp vượt xa việc thiếu hụt đơn giản — nó có thể khiến bơm hút không khí. Không khí bị nén trong hệ thống thủy lực dẫn đến hiện tượng chết người là xâm thực, nhận biết qua tiếng rít cao hoặc tiếng lạch cạch giống như ổ bi bị hỏng. Xâm thực tạo ra áp suất không ổn định, chuyển động pít-tông thất thường, và các điểm cục bộ có nhiệt độ và áp suất cao ăn mòn bề mặt kim loại như những vụ nổ siêu nhỏ, gây hư hại bơm không thể phục hồi.
  • Chất lỏng có bị đục, trắng sữa, hoặc xuất hiện hạt kim loại không?
    • Kiểm tra: Lấy một mẫu nhỏ vào dụng cụ chứa sạch và quan sát dưới ánh sáng. Đục cho thấy nhiễm bẩn rắn; màu trắng sữa nghĩa là nhiễm nước và nhũ hóa.
    • Nhận định: Các hạt kim loại nhỏ báo hiệu mài mòn nghiêm trọng bên trong (bơm, lõi van hoặc xi lanh). Nhiễm nước cũng phá hủy không kém — nó làm giảm khả năng bôi trơn, tăng tốc quá trình oxy hóa, và phản ứng với phụ gia tạo thành axit ăn mòn lõi van, gây vận hành chậm hoặc kẹt hoàn toàn.
  • Dầu có bị quá nhiệt không?
    • Kiểm tra: Đọc nhiệt kế hoặc dùng cảm biến hồng ngoại trên thành ngoài của bồn chứa. Phạm vi làm việc bình thường là 35–55°C; vượt quá 60°C là bất thường.
    • Nhận định: Quá nhiệt liên tục báo hiệu mất năng lượng bên trong, thường chỉ ra ba vấn đề:
      (1) tràn kéo dài từ van xả bị kẹt mở hoặc áp suất đặt quá cao, biến công suất bơm thành nhiệt;
      (2) rò rỉ nghiêm trọng bên trong từ bơm, xi lanh hoặc van bị mòn cho phép dầu áp suất cao đi vòng qua;
      (3) hỏng hệ thống làm mát — bộ trao đổi nhiệt bị tắc hoặc quạt không hoạt động.

3.1.2 Lớp thứ hai: Cụm van và cuộn điện từ (Bộ thực thi lệnh)

Khi chất lỏng trong hệ thống ở trạng thái tốt, vấn đề có thể nằm ở các van phân phối nó.

  • Nghe tiếng “tách” rõ ràng từ van điện từ khi lệnh nâng được kích hoạt
    • Kiểm tra: Trong môi trường yên tĩnh, nhấn nút nâng và nghe trực tiếp hoặc dùng tua vít kim loại làm ống nghe tạm thời—chạm đầu tua vít vào cuộn điện từ và tay cầm vào tai—để phát hiện tiếng tách khi kích hoạt.
    • Nhận định: Không có âm thanh cho thấy lỗi điện (cuộn không được cấp điện hoặc bị cháy). Có âm thanh nhưng không chuyển động cho thấy vấn đề thủy lực—có thể là lõi van bị kẹt do bùn hoặc tạp chất, hoặc trong các van hộp mực phức tạp, mạch điều khiển phụ bị tắc khiến lõi chính không mở được.
  • Dùng đồng hồ đo điện để kiểm tra điện áp tại cuộn điện từ
    • Kiểm tra: Sau khi đảm bảo an toàn khi tắt nguồn và hiểu rõ mạch điện, rút giắc nối cuộn điện từ và đo xem điện áp đúng (ví dụ: 24V DC hoặc 220V AC) có xuất hiện khi lệnh nâng được đưa ra hay không.
    • Nhận định: Có điện áp nhưng van không hoạt động nghĩa là lỗi nằm bên trong cuộn điện từ (cuộn bị cháy hoặc lõi bị kẹt). Không có điện áp cho thấy vấn đề nằm ở phía trước trong điều khiển điện—đầu ra PLC, rơ-le hoặc dây dẫn.
  • Kiểm tra lõi van an toàn hoặc van điều hướng bị kẹt (thử kích hoạt thủ công)
    • Kiểm tra: Nhiều van điện từ có chế độ kích hoạt thủ công, là một nút hoặc chốt nhỏ lõm vào. Khi nguồn đã tắt an toàn, nhẹ nhàng nhấn bằng dụng cụ nhỏ để mô phỏng kích hoạt cuộn điện từ. Nếu có chuyển động, lõi van vẫn tốt và lỗi nằm ở điều khiển điện; nếu không, lõi van bị kẹt hoặc đường dẫn phía sau bị tắc.
    • Hiểu biết sâu (bẫy ẩn): Áp suất ngược quá cao do dòng hồi bị hạn chế. Khi pít-tông nâng lên, dầu từ buồng xi-lanh trên phải hồi về bình chứa một cách tự do. Nếu van một chiều thủy lực hoặc van cân bằng không mở, hoặc lọc hồi bị tắc, áp suất ngược lớn sẽ tích tụ trong buồng trên—giống như một đệm khí vô hình chống lại lực nâng lên. Đây là một lỗi nguy hiểm tinh vi nhưng thường bị bỏ qua.
Chẩn đoán sự cố van thủy lực

3.1.3 Lớp thứ ba: Nguồn năng lượng (Bơm và đường ống)

Nếu lệnh được đưa ra đúng và các bộ phận đã sẵn sàng, đã đến lúc kiểm tra nguồn năng lượng cốt lõi của hệ thống—bơm.

  • Áp suất bơm có ổn định không? Có âm thanh bất thường hoặc rung mạnh không?
    • Kiểm tra: Quan sát đồng hồ đo áp suất của hệ thống. Khi bơm khởi động (mà không thực hiện bất kỳ chuyển động nào), áp suất chờ phải ổn định. Khi đưa lệnh nâng, áp suất phải tăng nhanh chóng.
    • Nhận định: Nếu áp suất vẫn ở mức 0 hoặc không tăng lên, các nguyên nhân phổ biến bao gồm khớp nối bị hỏng giữa động cơ và bơm (động cơ chạy không tải), mòn bơm nghiêm trọng gây rò rỉ bên trong, hoặc van xả bị kẹt mở, khiến toàn bộ áp suất bị bypass trực tiếp về thùng chứa.
  • Kiểm tra lọc hút và lọc hồi dầu xem có bị tắc nghẽn không
    • Kiểm tra: Xem chỉ báo tắc lọc (nếu có) hoặc tháo lọc ra để kiểm tra trực tiếp.
    • Nhận định: Lọc hút bị tắc sẽ giống như tình trạng thiếu dầu, gây hút khí và hiện tượng xâm thực bơm. Lọc hồi bị tắc dẫn đến cả áp suất ngược quá cao và lọc không hiệu quả—cho phép chất bẩn tuần hoàn và làm hệ thống mòn nhanh hơn.
  • Kiểm tra ống cao áp xem có bị bong lớp trong hoặc tắc nghẽn không
  • Kiểm tra: Mặc dù hiếm gặp, lỗi này có thể cực kỳ nghiêm trọng. Theo thời gian, lớp lót cao su bên trong của ống dầu kém chất lượng có thể bị hỏng và bong ra, tạo thành “van một chiều” chặn dòng dầu theo một hướng nhất định. Có thể kiểm tra bằng cách tháo cả hai đầu ống và thổi khí nén áp suất thấp qua để kiểm tra xem có bị tắc không.

3.2 Mạch điều khiển điện: Lần theo đường đi của tín hiệu bị mất

Hệ thống điện hoạt động như “mạng thần kinh” của máy. Bất kỳ sự gián đoạn nào trong chuỗi tín hiệu—từ truyền đến nhận—sẽ khiến toàn bộ hệ thống bị “ngắt kết nối”.”

3.2.1 Xác minh tín hiệu đầu vào

  • Kiểm tra tính liên tục của nút UP và bàn đạp chân: Sử dụng đồng hồ vạn năng ở chế độ đo liên tục hoặc điện trở để đo sự thay đổi trạng thái khi nhấn và nhả công tắc. Dây bàn đạp chân, thường bị kéo lê và chịu áp lực, là điểm hỏng hóc phổ biến.
  • Kiểm tra tín hiệu liên động từ rèm sáng an toàn và cửa an toàn: Máy chấn tôn hiện đại có logic an toàn nghiêm ngặt. Kiểm tra trên bảng điều khiển xem có báo động mạch an toàn nào không. Đảm bảo rèm quang không bị dính dầu, bụi hoặc mảnh vụn, và xác nhận các cửa an toàn phía sau đã đóng hoàn toàn và cảm biến đã được kích hoạt đúng cách.

3.2.2 Chẩn đoán luồng logic

  • Kiểm tra rơ-le và công tắc tơ điều khiển chuyển động LÊN để phát hiện tiếp điểm bị rỗ hoặc kẹt: Đây là điểm hỏng thường gặp trên các máy cũ. Nắp rơ-le trong suốt cho phép quan sát trực tiếp chuyển động của tiếp điểm. Tiếp điểm bị rỗ hoặc bị hàn dính gây dẫn điện kém, làm gián đoạn tín hiệu đầu ra.
  • Kiểm tra đèn báo đầu ra của bộ điều khiển PLC/CNC để xác nhận tín hiệu LÊN có được gửi hay không: Đây là phép thử đơn giản nhất. Mỗi điểm đầu ra (điểm Y) trên tủ điều khiển PLC đều có đèn LED báo. Nếu lệnh LÊN được phát và đèn LED tại điểm Y tương ứng (điều khiển van điện từ) sáng nhưng van điện từ không kích hoạt, thì lỗi chắc chắn nằm trong dây nối giữa đầu ra PLC và van điện từ — chẳng hạn như đầu nối lỏng hoặc cáp bị đứt.
Chẩn đoán theo luồng logic

3.2.3 Phát hiện đầu ra và phản hồi

  • Kiểm tra công tắc hành trình và tình trạng cảm biến
  1. Kiểm tra công tắc hành trình trên và dưới cùng cảm biến vị trí để phát hiện hiện tượng kẹt, nhiễm bẩn hoặc hư hỏng vật lý.
  2. Làm sạch bề mặt cảm biến để đảm bảo truyền tín hiệu ổn định và xác nhận không có đầu nối nào bị lỏng hoặc lệch.
  • Hiểu sâu về logic điều khiển Logic cốt lõi của máy chấn CNC yêu cầu hệ thống phải xác nhận, thông qua cảm biến vị trí (chẳng hạn như thước đo tuyến tính), rằng bàn trượt đã hoàn thành hành trình — ví dụ, đạt điểm chết dưới (BDC) — trước khi thực hiện lệnh tiếp theo (chẳng hạn như chuyển động LÊN). Nếu tín hiệu cảm biến điểm chết dưới không được phát hiện đúng do hư hỏng, nhiễm bẩn hoặc lệch vị trí, bộ điều khiển sẽ hiểu rằng chuyển động chưa hoàn tất và chặn các thao tác tiếp theo để tránh nhầm lẫn chương trình. Sự gián đoạn logic này có thể dẫn đến tình trạng “đóng băng logic”.”
  • Xác minh tính toàn vẹn của dây dẫn và kết nối
  1. Tập trung vào các kết nối tại hộp nối động cơ, đầu nối van điện từ và phích cắm cảm biến.
  2. Xác nhận tất cả các đầu nối đều chắc chắn, không bị ăn mòn và lớp cách điện của dây còn nguyên vẹn.
  3. Lưu ý rằng rung động cơ học lâu dài có thể dẫn đến lỗi tiếp xúc gián đoạn — áp dụng biện pháp chống rung và lên lịch kiểm tra định kỳ.

3.3 Kiểm tra cấu trúc cơ khí: Loại bỏ sự tắc nghẽn vật lý

Mặc dù ít gặp hơn, nhưng kẹt cơ khí có thể là vấn đề khó giải quyết nhất khi xảy ra, vì vậy cần loại trừ sớm.

  • Kiểm tra khuôn và phôi: Liệu dao trên có bị kẹt hoặc “cắn” vào rãnh V của dao dưới do quá tải, tải không đều hoặc độ đàn hồi vật liệu quá lớn? Vấn đề này thường xuất hiện sau thao tác uốn cuối cùng.
  • Hệ thống dẫn hướng và cân bằng
    • Kiểm tra: Kiểm tra xem cả hai bề mặt dẫn hướng (GIB) trên bàn trượt có được bôi trơn đúng cách hay không. Dùng đèn pin để quan sát kỹ các vết xước hoặc dấu hiệu mài mòn.
    • Hiểu biết chuyên sâu: Điều chỉnh khe hở dẫn hướng không đúng là một nguyên nhân tinh vi gây kẹt cơ khí. Nếu khe hở quá chặt, sự giãn nở nhiệt hoặc bôi trơn kém sẽ làm tăng ma sát, dẫn đến kẹt; nếu quá lỏng, bàn trượt có thể nghiêng khi chịu tải, cũng gây kẹt một bên. Hệ thống đồng bộ cũng quan trọng không kém: trong máy chấn đồng bộ bằng thanh xoắn, một điểm dừng cơ khí lỏng ở một bên có thể gây ra vấn đề này; trong các mẫu điện-thủy lực, nếu số liệu từ hai thước đo tuyến tính vượt quá dung sai cho phép của bộ điều khiển, hệ thống sẽ kích hoạt “bảo vệ vượt dung sai”, dừng toàn bộ chuyển động để ngăn bàn trượt nghiêng và tránh hư hại khuôn cũng như các bộ phận. Những lần dừng bảo vệ như vậy thường bị chẩn đoán nhầm là lỗi thủy lực hoặc điện.
  • Sự cản trở từ ngoại vi: Kiểm tra các chặn phía sau, giá đỡ phía trước và các phụ kiện khác để đảm bảo không có bộ phận nào tiếp xúc trực tiếp với bàn trượt hoặc phôi. Ngay cả một chi tiết tưởng chừng không liên quan cũng có thể là vật cản cuối cùng ngăn chuyển động đi lên.

Thông qua quy trình chẩn đoán có hệ thống này, bạn có thể biến một vấn đề mơ hồ “máy không hoạt động” thành một tập hợp các điểm kiểm tra cụ thể, có thể thử nghiệm. Bạn không còn phải đấu tranh với máy móc nữa—bạn đang giải mã một câu đố logic. Mỗi nguyên nhân được loại bỏ sẽ đưa bạn tiến gần hơn một bước tới sự thật.

Ⅳ. Giải pháp sửa chữa thực tế: Biện pháp nhắm mục tiêu để hồi sinh máy của bạn

Kết thúc phân tích chẩn đoán đánh dấu sự bắt đầu của công việc sửa chữa thực tế. Sau khi xác định chính xác nguyên nhân gốc thông qua “phễu chẩn đoán ba chiều”, chúng ta bước vào giai đoạn quan trọng—giải quyết vấn đề. Chương này loại bỏ lý thuyết trừu tượng và cung cấp các kỹ thuật sửa chữa chính xác, đã được kiểm chứng tại hiện trường cho hệ thống thủy lực, điện và cơ khí. Mỗi quy trình ở đây đều đúc kết kinh nghiệm quý báu của các kỹ sư lâu năm để đảm bảo công việc bảo trì của bạn hiệu quả, chính xác và trên hết là an toàn.

4.1 Kỹ thuật xử lý sự cố thủy lực nhanh

Hơn 70% các lỗi “không chuyển động đi lên” bắt nguồn từ hệ thống thủy lực, thường do tắc nghẽn hoặc rò rỉ. Mục tiêu là khôi phục lưu lượng hoàn hảo và truyền áp suất ổn định.

Hướng dẫn thực tế: Vệ sinh an toàn và đặt lại lõi van điện từ bị kẹt

Các ống trượt của van điện từ có thể bị kẹt do bùn hoặc mảnh vụn siêu nhỏ, khiến chúng trở thành nguyên nhân phổ biến nhất gây ra việc trượt bị dừng. Trước khi vệ sinh, luôn ghi nhớ và tuân thủ các quy trình an toàn.

  1. Chuẩn bị an toàn: Tuân thủ nghiêm ngặt Khóa/Thẻ cảnh báo (LOTO) quy trình. Tắt và khóa công tắc nguồn chính. Xả áp suất hệ thống bằng tay hoặc chờ xả tự động, và xác nhận bằng đồng hồ đo áp suất rằng áp suất thủy lực bằng không. Đặt một khay hứng sạch bên dưới thân van.
  2. Tháo cuộn dây và thân van: Vặn tháo đai ốc giữ và nhẹ nhàng tháo cuộn dây điện từ (chú ý bảo quản vòng đệm chống nước và ghi nhớ vị trí của nó). Sau đó, nới đều các bu lông cố định thân van và cẩn thận nhấc nó ra khỏi khối đa tạp. Dự kiến sẽ có một lượng nhỏ dầu thủy lực còn sót lại chảy ra.
  3. Rút ống trượt: Sử dụng dụng cụ phi kim loại —chẳng hạn như que tre sạch hoặc thanh nhựa cứng—để nhẹ nhàng và đều đẩy ống trượt ra từ một đầu của thân van. Tuyệt đối không dùng dụng cụ kim loại như tua vít hoặc đinh, vì chúng có thể làm xước vĩnh viễn ống trượt hoặc lỗ van, gây rò rỉ bên trong. Chú ý đến bất kỳ lò xo hồi nào ở mỗi đầu để tránh chúng bật ra hoặc bị mất.
  4. Vệ sinh và kiểm tra:
  • Vệ sinh: Lau các bộ phận bằng khăn lau công nghiệp không xơ (chẳng hạn như vải phòng sạch) và dầu thủy lực mới cùng thương hiệu và cấp độ. Không bao giờ sử dụng giẻ cotton, khăn giấy thường, hoặc bất kỳ vật liệu nào có thể rụng sợi, vì chúng có thể gây nhiễm bẩn thứ cấp.
  • Kiểm tra: Dưới ánh sáng mạnh, cẩn thận kiểm tra bề mặt ống trượt van xem có vết xước tối, ba via kim loại, hoặc đổi màu xanh lam—dấu hiệu của hiện tượng quá nhiệt cục bộ. Ngoài ra, kiểm tra xem thành trong của lỗ van có nhẵn và sáng như gương không. Bất kỳ hư hỏng vật lý nào có thể nhìn thấy đều cho thấy toàn bộ thân van phải được thay thế, vì chỉ vệ sinh sẽ không khôi phục được chức năng đúng.
  1. Lắp ráp và kiểm tra: Bôi một lớp dầu thủy lực mới mỏng và đều lên ống trượt van đã vệ sinh, sau đó lắp lại vào thân van đúng như ban đầu. Nhẹ nhàng đẩy ống trượt bằng ngón tay—nó phải di chuyển tự do và trơn tru dưới lực lò xo, không bị kẹt hoặc sượng. Sau khi xác nhận, lắp lại thân van và cuộn dây theo thứ tự ngược, siết chặt các bu lông lắp theo kiểu chéo dần.
  2. Xả khí và chạy thử: Khi khởi động máy lần đầu sau khi sửa chữa, không thực hiện bất kỳ thao tác nào. Để bơm thủy lực chạy ở điều kiện không tải khoảng năm phút. Sau đó, lặp lại việc kích hoạt chức năng tương ứng của van (ví dụ, nâng và hạ thủ công chậm) để không khí bên trong van và đường ống được đưa hoàn toàn trở lại bình chứa và thoát ra ngoài.
Quy trình bảo dưỡng van thủy lực

Bước quan trọng: Thay bộ lọc thủy lực bị tắc và xả khí hệ thống

  1. Thay bộ lọc: Sau khi thực hiện LOTO và xả áp suất hệ thống, mở vỏ bộ lọc theo vị trí của nó (đường hút, đường áp suất cao hoặc đường hồi). Khi tháo phần tử lọc cũ, quan sát mức độ nhiễm bẩn—nó cho thấy độ sạch tổng thể của hệ thống thủy lực. Vệ sinh kỹ bên trong vỏ, sau đó lắp phần tử lọc mới giống hệt về thông số kỹ thuật và cấp độ lọc.
  2. Xả khí hệ thống (Kỹ thuật chuyên sâu): Sau khi thay bộ lọc hoặc ngắt đường ống, không tránh khỏi việc không khí xâm nhập vào hệ thống. Không khí là “căn bệnh ung thư” của hệ thống thủy lực—khi bị nén, nó gây tiếng ồn và chuyển động bất thường, và khi được giải phóng, nó tạo ra hiện tượng xâm thực có thể gây hư hại nghiêm trọng cho bơm và van.
  • Phương pháp xả khí tiêu chuẩn: Cho bơm chạy ở áp suất thấp và không tải trong 5–10 phút. Phần lớn không khí bị giữ sẽ tuần hoàn cùng dầu trở lại bình chứa và tự nhiên thoát ra.
  • Phương pháp xả khí chính xác: Xác định cơ cấu chấp hành cao nhất của hệ thống—thường là khớp nối đầu ra dầu ở phía trên xi lanh. Nới lỏng khớp nối nhẹ (khoảng một phần tư vòng, không bao giờ tháo hẳn). Sau đó, điều khiển bàn trượt nâng lên rất chậm. Quan sát khe hở khớp nối: lúc đầu sẽ có hỗn hợp khí và dầu phát ra kêu xì; khi dòng chảy trở nên ổn định, trong và không có bọt khí, nhanh chóng siết chặt khớp nối. Công việc này yêu cầu hai người phối hợp—một người vận hành, một người quan sát—luôn cảnh giác với khả năng dầu áp suất cao phun ra.

Nghiên cứu tình huống: Sửa nhanh mất áp suất do khớp nối hút bơm bị lỏng

  • Triệu chứng: Động cơ bơm chạy bình thường, nhưng kim đồng hồ áp suất không di chuyển hoặc chỉ nhấp nháy nhẹ. Bình dầu sủi bọt, kèm theo tiếng nghiến hoặc huýt gió khó chịu.
  • Logic chẩn đoán: Đây là trường hợp điển hình của việc bơm hút phải không khí. Nhiều kỹ thuật viên thường kiểm tra mức dầu trước, nhưng nếu mức dầu bình thường, vấn đề gần như chắc chắn nằm ở độ kín khí của đường hút giữa bình dầu và cửa vào bơm.
  • Xác định nhanh: Bôi một lớp nước xà phòng đặc hoặc kem cạo râu lên khớp nối hút bơm, bộ lọc hút và tất cả các mối nối đường ống. Khởi động bơm và quan sát cẩn thận—mối nối nào liên tục hút bọt khí vào chính là điểm rò rỉ.
  • Sửa chữa: Tắt thiết bị và siết chặt hoặc thay thế gioăng tại mối nối rò rỉ đã xác định. Dù vấn đề này có vẻ nhỏ, tác động của nó rất nghiêm trọng—và vì mối nối hút không khí thay vì rò dầu, nó thường dễ bị bỏ qua.

4.2 Chẩn đoán chính xác sự cố điện

Chẩn đoán điện thực chất là xác minh xem một “đường tín hiệu” cụ thể trong mạch phức tạp có còn nguyên vẹn hay không. Cách tiếp cận của chúng tôi tập trung vào việc xác định chính xác điểm đứt nhanh chóng và chính xác.

Hướng dẫn minh họa: Điều chỉnh hoặc thay thế công tắc hành trình bị lỗi

  1. Kiểm tra: Sau khi ngắt nguồn điện, đặt đồng hồ vạn năng ở chế độ kiểm tra liên tục (có còi báo). Đo riêng các tiếp điểm thường mở (NO) và thường đóng (NC) của công tắc giới hạn. Dùng tay nhấn cần gạt của bộ truyền động để mô phỏng tiếp điểm — đồng hồ phải chuyển đúng giữa trạng thái kêu (đóng) và im lặng (mở). Nếu không có phản ứng, các tiếp điểm bên trong công tắc đã bị hỏng.
  2. Điều chỉnh: Nếu công tắc hoạt động bình thường nhưng thanh trượt không kích hoạt nó ở vị trí chính xác khi vận hành, hãy điều chỉnh vị trí lắp đặt. Nới lỏng bu lông lắp và dịch chuyển nhẹ công tắc tiến hoặc lùi dọc theo thanh ray cho đến khi bộ truyền động của thanh trượt ép chắc chắn vào con lăn của công tắc và duy trì một khoảng hành trình dư nhỏ, an toàn.
  3. Thay thế: Chụp ảnh rõ ràng mẫu công tắc và cấu hình dây điện. Mua một công tắc thay thế giống hệt. Trong điều kiện LOTO, ngắt dây điện, tháo công tắc cũ, lắp công tắc mới và nối lại chính xác như trước.

Mẹo chẩn đoán: Sử dụng an toàn “Phương pháp Bỏ qua” để kiểm tra rơ-le nghi ngờ

Cảnh báo: Quy trình này tiềm ẩn nguy cơ điện. Chỉ những chuyên gia đủ trình độ, hiểu rõ mạch điện và các biện pháp an toàn mới được thực hiện!

  • Nguyên lý: Nếu bạn nghi ngờ tiếp điểm đầu ra của rơ-le hoặc công tắc tơ bị hỏng do mòn hoặc oxy hóa, bạn có thể tạm thời “bỏ qua” nó — gửi tín hiệu trực tiếp đến thiết bị phía sau — để xác nhận liệu rơ-le có phải là điểm lỗi hay không.
  • Quy trình:
    1. Xác định trên sơ đồ mạch rơ-le trung gian điều khiển van điện từ “thanh trượt đi lên”.
    2. Xác định hai đầu cực của tiếp điểm thường mở (NO) của nó: một nối với đầu vào PLC hoặc nút bấm, một dẫn đến đầu ra của van điện từ.
    3. Trong điều kiện LOTO, chuẩn bị một đoạn dây nối ngắn có cách điện.
    4. Dùng dây nối để kết nối trực tiếp hai đầu cực này.
    5. Tháo LOTO, khôi phục nguồn điện, và giữ tay sẵn sàng trên nút dừng khẩn cấp. Gửi lệnh LÊN.
Kiểm tra cuộn dây điện từ: Quy trình nối tắt rơ-le
  • Đánh giá: Nếu thanh trượt di chuyển bình thường sau khi nối tắt, lỗi nằm ở 100% trong rơ-le đó — hãy ngắt nguồn và thay thế ngay lập tức. Nếu vẫn không di chuyển, sự cố nằm ở phía sau (ví dụ: dây dẫn giữa rơ-le và van điện từ, hoặc bên trong cuộn dây van điện từ).

Góc nhìn chuyên gia: Những điểm hỏng kết nối điện phổ biến nhất

Rung động và chuyển động kéo dài là nguyên nhân hàng đầu gây hỏng kết nối điện. Kiểm tra trước các khu vực có nguy cơ cao sau:

  • Cáp bàn đạp chân: Là sợi cáp được di chuyển thường xuyên nhất trên máy, lõi dây gần chân đế hoặc đầu nối dễ bị đứt ngầm do uốn cong lặp lại.
  • Hộp nối động cơ: Dòng điện cao và rung liên tục trong quá trình khởi động bơm có thể làm lỏng các đầu nối và gây nóng hoặc oxy hóa tại các điểm kết nối.
  • Tất cả các đầu nối cắm: Đặc biệt là những đầu nối trên van điện từ và cảm biến, có thể bị tiếp xúc kém do nhiễm dầu, nước làm mát xâm nhập hoặc rung liên tục. Hãy thử rút ra, dùng chất tẩy tiếp xúc chuyên dụng, và cắm lại chắc chắn.

4.3 Phương pháp an toàn để giải phóng các bộ phận bị kẹt cơ khí

Khi xử lý tình trạng kẹt cơ khí, an toàn luôn phải đặt lên hàng đầu — không bao giờ dùng lực mạnh một cách bừa bãi. Mục tiêu là giảm ứng suất, không phải gây thêm hư hại.

Thực hành an toàn: Cách giải phóng khuôn bị kẹt

  • Kịch bản: Tình trạng này thường xảy ra gần cuối quá trình uốn, khi lực quá lớn, vật liệu đàn hồi trở lại, hoặc tải không đều khiến khuôn trên cắn sâu vào rãnh V của khuôn dưới.
  • Những điều tuyệt đối không nên làm: Không bao giờ dùng búa hoặc dụng cụ nặng gõ vào bàn trượt, khuôn hoặc khung! Điều này sẽ không giải quyết vấn đề và có thể gây hư hỏng nghiêm trọng — như làm nứt các khuôn chính xác đắt tiền hoặc làm biến dạng vĩnh viễn các đường dẫn trượt.
  • Phương pháp khuyến nghị (từ dễ đến khó):
    1. Tạo áp lực ngược (cách ưu tiên): Nếu hệ thống thủy lực cho phép, hãy thử tạo áp lực vào buồng trên của xi lanh (buồng điều khiển chuyển động xuống). Trong một số hệ thống, điều này nghĩa là kích hoạt lệnh “xuống” ở chế độ an toàn. Áp lực ngược nhẹ này thường đủ để giải phóng khuôn bị kẹt.
    2. Xả áp thủ công chậm: Sau khi hoàn tất quy trình LOTO và xác nhận tất cả kiểm tra an toàn, hãy rất chậm và đều tay nới lỏng đai ốc khớp nối thủy lực chính ở buồng dưới của xi lanh bàn trượt (buồng chịu trách nhiệm chuyển động lên) để cho dầu áp suất cao thoát ra từ từ. Bàn trượt sẽ từ từ hạ xuống dưới tác dụng của trọng lượng và ứng suất dư, giải phóng khuôn. Việc này phải được thực hiện bởi hai người — một người vận hành cờ lê, người kia quan sát. Mọi chuyển động phải được kiểm soát từng milimét, sẵn sàng siết chặt khớp nối ngay lập tức nếu quá trình hạ xuống trở nên bất thường.
    3. Biện pháp cuối cùng: Nếu tất cả các phương pháp trên đều không hiệu quả và nguyên nhân kẹt được xác nhận là do phôi bị biến dạng, cách an toàn nhất là giải phóng ứng suất bên trong bằng cách cắt bỏ chi tiết bị kẹt bằng plasma hoặc cắt nhiệt dưới sự giám sát chuyên môn. Hy sinh phôi để bảo vệ máy.

Thực hành tốt nhất: Bôi trơn và điều chỉnh khe hở của đường dẫn trượt đúng cách

  • Bản chất của việc bôi trơn:
    • Sử dụng đúng loại dầu: Các thanh trượt yêu cầu loại dầu bôi trơn đường trượt chuyên dụng, được pha chế với các phụ gia chống mài mòn và phụ gia tạo độ bám dính chặt vào các bề mặt thẳng đứng — gần giống như siro. Tuyệt đối không dùng dầu thủy lực hoặc dầu động cơ thông thường để thay thế.
    • Đảm bảo dòng chảy dầu đúng cách: Thường xuyên kiểm tra cả hệ thống bôi trơn thủ công và tự động để xác nhận dầu được bơm hiệu quả và phân bổ đều trên tất cả các bề mặt tiếp xúc của đường trượt.
  • Điều chỉnh khe hở (thao tác cấp độ nâng cao):
    • Tại sao điều này quan trọng: Khe hở dẫn hướng (khe hở GIBs) rất quan trọng để duy trì độ chính xác uốn và ngăn ngừa mài mòn cơ học. Nếu khe hở quá chặt, sự giãn nở nhiệt hoặc bôi trơn kém có thể gây ma sát quá mức và kẹt; nếu quá lỏng, thanh trượt có thể nghiêng khi chịu tải, dẫn đến tiếp xúc không đều và có khả năng bị kẹt.
    • Cách điều chỉnh: Việc này cần sử dụng thước đo khe hở (feeler gauge) và tuân thủ nghiêm ngặt các giá trị khuyến nghị của nhà sản xuất (thường từ 0,04–0,08 mm). Việc điều chỉnh liên quan đến tinh chỉnh một loạt vít điều chỉnh và đai ốc khóa trên các tấm áp lực dẫn hướng. Đây là một quy trình cực kỳ tinh vi—một điều chỉnh sai có thể còn tệ hơn là không điều chỉnh. Công việc này chỉ nên được thực hiện bởi những chuyên gia được đào tạo bài bản.

Bằng cách tuân theo phương pháp sửa chữa toàn diện và thực hành này, công cụ của bạn sẽ không còn cảm giác lạnh lẽo và máy móc — mỗi thao tác sẽ tràn đầy sự tự tin và chính xác. Bạn sẽ không chỉ khắc phục sự cố ngay lập tức mà còn hiểu sâu hơn về cấu tạo bên trong của thiết bị, tiến thêm một bước vững chắc để trở thành bậc thầy thực sự trong vận hành máy móc và nâng cao năng suất.

Ⅴ. Các vấn đề thường gặp trong vận hành máy chấn tôn

5.1 Tổng quan về các vấn đề thường gặp của máy chấn tôn

Có một số vấn đề tiềm ẩn xảy ra vận hành máy chấn tôn, bao gồm không có áp suất trong hệ thống thủy lực của máy chấn tôn thủy lực, dụng cụ bị mòn hoặc lắp đặt không đúng, và chuyển động không đồng bộ, vị trí không chính xác của thước chặn sau do sự cố hệ thống điều khiển điện.

Bài viết của chúng tôi chủ yếu tập trung vào một trong những tình huống thường gặp — máy chấn tôn không đi lên. Nguyên nhân của “máy chấn tôn không đi lên” có thể được chia thành hai loại chính: vấn đề cơ khí và vấn đề điện.

Một vấn đề cơ khí liên quan đến các bộ phận bị mòn, rách hoặc bị tắc nghẽn, như xi lanh thủy lực, piston, thanh truyền, ổ trục, v.v., và hỏng phớt cũng như tắc nghẽn mạch dầu trong hệ thống thủy lực.

Các vấn đề điện xuất phát từ sự hỏng hóc của các linh kiện điện như bộ điều khiển, động cơ, rơ-le, cảm biến, hoặc tiếp xúc kém, đoản mạch, hở mạch, v.v. trong đường dây cấp điện.

Máy chấn tôn không nâng lên được

5.2 Chẩn đoán ban đầu: Các bước xử lý sự cố máy chấn tôn

Điều quan trọng là tiến hành chẩn đoán ban đầu khi máy chấn tôn không nâng lên được. Người vận hành nên xử lý sự cố theo các bước sau:

Kiểm tra nguồn điện

  • Xác nhận rằng máy đang được cấp điện.
  • Xác minh rằng công tắc ngắt chính đã đóng và không có cầu dao hoặc cầu chì nào bị ngắt.
  • Sử dụng đồng hồ đo điện đa năng để kiểm tra nguồn điện áp ổn định cấp cho động cơ và hệ thống điều khiển.

Kiểm tra mức dầu thủy lực

  • Kiểm tra xem mức dầu của hệ thống thủy lực có bình thường hay không và dầu có bị rò rỉ hoặc tắc nghẽn hay không. Đảm bảo mức dầu đầy đủ. Mức dầu quá thấp có thể làm giảm áp suất và ngăn không cho xi lanh di chuyển.
  • Kiểm tra chất lượng dầu để phát hiện nhiễm bẩn hoặc suy giảm. Thay thế dầu bẩn hoặc cũ bằng dầu thủy lực sạch đáp ứng thông số kỹ thuật của máy.

Kiểm tra kết nối điện

  • Đảm bảo nguồn điện và truyền tín hiệu của hệ thống điều khiển điện hoạt động trơn tru hay không. Kiểm tra tình trạng hoạt động của các nút bấm, công tắc và tiếp điểm liên quan.
  • Quan sát và kiểm tra xem thiết bị có tiếng ồn hoặc rung bất thường để xác định xem bộ phận cơ khí có bị hỏng hoặc kẹt hay không.

Xác minh tín hiệu điều khiển

  • Đảm bảo rằng hệ thống điều khiển, bao gồm cả các thành phần CNC, được cấu hình đúng cách. Xác nhận rằng máy phản hồi lệnh bằng cách kiểm tra thông báo lỗi trên bảng điều khiển.

5.3 Các bước xử lý sự cố cụ thể Bạn có thể thực hiện

Khi hoàn tất các kiểm tra ban đầu, tiến hành xử lý sự cố chi tiết hơn đối với hệ thống thủy lực, điện và cơ khí.

Hệ thống thủy lực

  • Kiểm tra van và xi lanh thủy lực: Kiểm tra xem van có bị kẹt hay không và đảm bảo các xi lanh hoạt động bình thường. Bất kỳ van nào bị kẹt hoặc hư hỏng có thể cần được thay thế.
  • Kiểm tra rò rỉ thủy lực: Kiểm tra tất cả các ống, gioăng và khớp nối để tìm dấu hiệu rò rỉ. Siết chặt các khớp nối và thay thế các gioăng đã mòn khi cần thiết.
  • Kiểm tra hiệu suất bơm thủy lực: Đảm bảo bơm tạo đủ áp suất. Nếu hoạt động kém, hãy thay thế.

Các bộ phận cơ khí

  • Kiểm tra xi lanh, ray dẫn hướng, vòng bi và các bộ phận chuyển động: Tìm dấu hiệu lệch, mòn quá mức hoặc tắc nghẽn. Bôi trơn hoặc thay thế các bộ phận khi cần để duy trì hoạt động trơn tru.
  • Kiểm tra độ thẳng hàng của dụng cụ: Xác minh rằng chày trên và khuôn dưới được căn chỉnh đúng và không bị hư hỏng. Dụng cụ không khớp hoặc bị mòn có thể cản trở chuyển động của xi lanh máy chấn tôn.

Hệ thống điện

  • Kiểm tra động cơ và hệ thống truyền động: Sử dụng dụng cụ chẩn đoán để kiểm tra hiệu suất của động cơ và đảm bảo nó hoạt động bình thường. Tìm dấu hiệu quá nhiệt hoặc tiếng ồn bất thường có thể cho thấy hỏng hóc cơ khí.
  • Kiểm tra cảm biến và công tắc giới hạn: Đảm bảo rằng các cảm biến và công tắc giới hạn hoạt động đúng. Cảm biến lỗi có thể gửi tín hiệu sai, khiến máy không hoạt động đúng cách.
  • Khởi động lại bảng điều khiển: Nếu máy không phản hồi, hãy thử khởi động lại bảng điều khiển để xóa lỗi và khôi phục hoạt động bình thường.

Ⅵ. Nguyên nhân cơ khí và giải pháp

6.1 Sự cố hệ thống máy chấn thủy lực

bơm dầu
  1. Rò rỉ dầu thủy lực: rò rỉ dầu thủy lực có thể do gioăng bị mòn hoặc hư hỏng. Kiểm tra và thay thế gioăng thường xuyên, giữ dầu thủy lực sạch là yếu tố then chốt. Nếu phát hiện rò rỉ, hãy sửa chữa ngay và đảm bảo dầu thủy lực được thêm đúng cách.
  2. Bơm thủy lực: bơm thủy lực là trái tim của hệ thống thủy lực. Sự hỏng hóc có thể do bơm bị mòn hoặc thiếu áp suất. Thường xuyên kiểm tra tình trạng của bơm thủy lực, thay thế các bộ phận khi cần thiết và đảm bảo áp suất nằm trong phạm vi bình thường.
  3. Đường ống thủy lực bị tắc: đường ống thủy lực bị tắc ảnh hưởng đến dòng chảy của chất lỏng, làm giảm hiệu suất tối ưu của máy. Việc vệ sinh và bảo dưỡng đường ống thủy lực thường xuyên giúp chất lỏng thủy lực lưu thông trơn tru.

6.2 Sự cố cơ khí

  1. Vấn đề về thanh uốn: sự cố uốn bằng máy chấn Thanh chịu áp lực và ứng suất lớn. Sự mài mòn và hư hỏng của thanh có thể dẫn đến uốn không chính xác. Thường xuyên kiểm tra sự cố uốn bằng máy chấn thanh, đảm bảo nó trong tình trạng tốt và thay thế khi cần thiết.
  2. Sự cố bàn ép và thanh dẫn hướng: bàn ép và thanh dẫn hướng là các bộ phận quan trọng của máy chấn, chịu trách nhiệm giữ vật liệu ổn định. Hư hỏng hoặc bôi trơn không đúng cách có thể dẫn đến bàn ép bị kẹt hoặc thanh dẫn bị lệch. Việc bôi trơn và kiểm tra thường xuyên tình trạng của bàn ép và thanh dẫn hướng là chìa khóa để phòng ngừa sự cố.
  3. Sự cố linh kiện điện: các sự cố cơ khí có thể liên quan đến các linh kiện điện như động cơ, cảm biến hoặc bộ điều khiển. Thường xuyên kiểm tra kết nối và trạng thái của hệ thống điện, đảm bảo mọi hoạt động bình thường.

6.3 Mẹo bảo dưỡng định kỳ

  1. Kiểm tra thường xuyên: lập kế hoạch kiểm tra máy định kỳ, bao gồm hệ thống cơ khí, các bộ phận cơ khí và hệ thống điện. Phát hiện sớm vấn đề và sửa chữa ngay lập tức có thể tránh sự cố quy mô lớn.
  2. Vệ sinh và bôi trơn: giữ máy sạch sẽ, bôi trơn hệ thống thủy lực và các bộ phận cơ khí thường xuyên để tránh ma sát và mài mòn.
  3. Đào tạo người vận hành: đảm bảo người vận hành được đào tạo đúng cách, biết các hoạt động bình thường của máy và các tình huống hỏng hóc có thể xảy ra, cũng như cách xử lý thích hợp.

Ⅶ. Nguyên nhân và giải pháp về điện

7.1 Sự cố linh kiện điện

Hỏng hóc linh kiện điện
  1. Vấn đề cáp và dây điện: cáp có thể bị đứt, kết nối kém hoặc hư hỏng, dẫn đến trục trặc điện. Kiểm tra tính nguyên vẹn của cáp và dây điện, đảm bảo chúng được kết nối an toàn, không bị mài mòn hoặc hư hỏng.
  2. Linh kiện điện bị lão hóa: sử dụng lâu dài và mài mòn có thể dẫn đến lão hóa điện, như rơ-le, công tắc và phích cắm cáp. Kiểm tra tình trạng của các linh kiện điện và thay thế những linh kiện đã lão hóa khi cần thiết.
  3. Vấn đề nguồn điện: các vấn đề về nguồn điện như điện áp không ổn định hoặc tải dòng điện quá mức có thể gây ra sự cố điện. Đảm bảo tất cả thiết bị được kết nối với nguồn điện ổn định và sử dụng thiết bị bảo vệ nguồn điện theo nhu cầu.

7.2 Khắc phục sự cố điện

Tắt máy và đảm bảo an toàn: nguồn điện phải được ngắt trước khi bảo trì bất kỳ sự cố điện nào để đảm bảo an toàn cho người vận hành.

Phán đoán sơ bộ: phán đoán sơ bộ khu vực có khả năng xảy ra sự cố dựa theo hiện tượng hỏng hóc (thiết bị không khởi động, hoạt động bất thường, hiển thị báo động).

Kiểm tra chi tiết: kiểm tra kỹ khu vực có khả năng xảy ra sự cố. Kiểm tra xem đầu nối có bị lỏng không, cáp có bị hỏng không, và các công tắc, rơ-le, công tắc tơ cùng các linh kiện khác có nguyên vẹn không.

Kiểm tra và xác minh: sử dụng các dụng cụ kiểm tra để kiểm tra các linh kiện nghi ngờ riêng lẻ hoặc kết hợp nhằm đảm bảo xác định đúng nguồn gây lỗi.

Sửa chữa và thay thế: khi đã tìm được điểm xảy ra sự cố, tiến hành sửa chữa hoặc thay thế kịp thời các linh kiện điện bị hỏng, và khôi phục hoạt động bình thường của hệ thống.

7.3 Bảo trì điện phòng ngừa

  1. Kiểm tra định kỳ: lập kế hoạch kiểm tra tình trạng của các linh kiện điện, bao gồm cáp, phích cắm, rơ-le và công tắc.
  2. Vệ sinh và bảo dưỡng: giữ cho các linh kiện điện sạch sẽ, tránh tích tụ mảnh vụn hoặc bụi. Vệ sinh cáp, phích cắm và tiếp điểm rơ-le.
  3. Đào tạo điện: cung cấp đào tạo điện cơ bản cho người vận hành, giúp họ nhận biết các vấn đề điện thường gặp và áp dụng các phương pháp xử lý phù hợp.

Ⅷ. Lỗi phần mềm và hệ thống điều khiển

8.1 Xác định các vấn đề liên quan đến phần mềm

  1. Giao diện vận hành bất thường: nếu vận hành máy chấn tôn giao diện hiển thị thông tin bất thường hoặc sai lệch, đây có thể là hiện tượng rõ ràng của vấn đề phần mềm.
  2. Hệ thống điều khiển phản ứng: khi thiết bị được khởi động hoặc dừng lại, nếu hệ thống điều khiển không phản ứng hoặc phản ứng chậm, điều này có thể do lỗi phần mềm.
  3. Đầu ra không ổn định: đầu ra bất thường, chẳng hạn như góc uốn hoặc kích thước không ổn định, có thể bắt nguồn từ hệ thống điều khiển hoặc phần mềm.

8.2 Đặt lại và cập nhật hệ thống điều khiển

  1. Đặt lại hệ thống: thử đặt lại hệ thống điều khiển bằng cách tắt nguồn điện, chờ vài phút, rồi khởi động lại. Điều này có thể xóa một số vấn đề tức thời.
  2. Cập nhật phần mềm: kiểm tra xem có phần mềm nào khả dụng để nâng cấp không. Nhà sản xuất thường phát hành các phiên bản phần mềm đã sửa lỗi và cải tiến. Các vấn đề đã biết có thể được giải quyết bằng cách nâng cấp.
  3. Khôi phục cài đặt mặc định: nếu vấn đề phần mềm không thể giải quyết, có thể khôi phục hệ thống điều khiển về cài đặt mặc định của nhà máy và đặt lại.

8.3 Khi nào cần tìm sự trợ giúp chuyên nghiệp cho các vấn đề phần mềm

  1. Vấn đề không thể giải quyết: cần đến nhà sản xuất hoặc hỗ trợ chuyên nghiệp nếu các vấn đề vẫn tồn tại sau khi đã thử các bước trên.
  2. Vấn đề an toàn: nếu vấn đề phần mềm đe dọa an toàn của người vận hành hoặc làm hỏng thiết bị, không nên sử dụng thiết bị và cần tìm sự trợ giúp.
  3. Nhân viên bảo trì được ủy quyền: tốt hơn nên liên hệ với nhân viên bảo trì được ủy quyền hoặc các nhóm hỗ trợ kỹ thuật sản xuất để xử lý các vấn đề về phần mềm hoặc hệ thống điều khiển khi thiếu kỹ năng và kiến thức liên quan.

Để có hướng dẫn thực tế và trực quan về cách khắc phục và giải quyết các loại sự cố này trên các hệ thống cụ thể, hãy xem hướng dẫn chi tiết của chúng tôi: Cách sửa lỗi trên máy chấn điện thủy lực DA 53TX & DA 58TX.

Ⅸ. Bảo trì và Biện pháp phòng ngừa

9.1 Thực hành bảo trì thường xuyên

Bảo trì hệ thống thủy lực

  • Chất lượng và mức dầu: Kiểm tra dầu thủy lực thường xuyên để đảm bảo dầu sạch và ở mức thích hợp. Thay dầu theo lịch trình của nhà sản xuất để ngăn ngừa nhiễm bẩn và duy trì áp suất tối ưu.
  • Thay bộ lọc: Thường xuyên kiểm tra và thay thế bộ lọc và lưới lọc để ngăn chặn tắc nghẽn và duy trì hiệu suất hệ thống tối ưu.
  • Kiểm tra rò rỉ: Kiểm tra ống, gioăng và các khớp nối thường xuyên để phát hiện dấu hiệu rò rỉ. Thay thế ngay các bộ phận bị hỏng để tránh mất áp suất.

Chăm sóc các bộ phận cơ khí

  • Bôi trơn: Thường xuyên bôi trơn các thanh dẫn hướng, ổ trục và các bộ phận chuyển động để giảm ma sát và hao mòn. Sử dụng loại dầu bôi trơn được nhà sản xuất khuyến nghị để đạt kết quả tối ưu.
  • Bảo trì dụng cụ và thanh dẫn hướng: Kiểm tra dụng cụ để phát hiện hao mòn, và kiểm tra thanh dẫn hướng về độ thẳng hàng và tình trạng. Thay thế các bộ phận bị mòn để đảm bảo uốn chính xác và chuyển động trơn tru của bàn ép.

Kiểm tra hệ thống điện

  • Kiểm tra dây điện: Kiểm tra dây điện để phát hiện hư hỏng, các kết nối lỏng hoặc dây bị hở. Thay thế hoặc cố định các bộ phận bị hỏng để tránh gián đoạn hoạt động.
  • Kiểm tra cảm biến: Kiểm tra cảm biến và công tắc giới hạn để đảm bảo hoạt động đúng chức năng. Thay thế các bộ phận bị lỗi để duy trì độ chính xác và an toàn.
  • Cập nhật bảng điều khiển: Giữ phần mềm hệ thống điều khiển luôn được cập nhật. Xử lý kịp thời các cảnh báo hoặc mã lỗi của hệ thống để tránh gián đoạn.

9.2 Biện pháp phòng ngừa

Hiệu chuẩn hệ thống

  • Độ song song của xi lanh: Kiểm tra và điều chỉnh độ song song của xi lanh thường xuyên để đảm bảo áp lực đều trong quá trình vận hành. Lệch chuẩn có thể dẫn đến lỗi trên sản phẩm và gây áp lực không cần thiết lên máy.
  • Căn chỉnh dụng cụ và khuôn: Xác nhận sự căn chỉnh của chày và khuôn trước khi bắt đầu vận hành để đạt kết quả uốn chính xác và đồng nhất.

Các yếu tố môi trường

  • Kiểm soát nhiệt độ: Đảm bảo hệ thống thủy lực hoạt động trong phạm vi nhiệt độ khuyến nghị để tránh quá nhiệt. Sử dụng hệ thống làm mát hoặc quạt nếu cần thiết.
  • Môi trường làm việc sạch sẽ: Duy trì môi trường làm việc sạch bằng cách giữ cho máy và khu vực xung quanh không có bụi bẩn và mảnh vụn để tránh nhiễm bẩn dầu thủy lực và các bộ phận cơ khí.

Thực hành vận hành tốt

  • Tải trọng hợp lý: Không chất tải vượt quá công suất định mức của máy chấn để bảo vệ hệ thống thủy lực và khung máy.
  • Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra hàng ngày, bao gồm xác minh mức dầu, kiểm tra dụng cụ, và thử nghiệm hệ thống điều khiển để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.

9.3 Kiểm tra theo lịch trình

Tiến hành kiểm tra chi tiết hệ thống thủy lực, cơ khí và điện theo định kỳ như khuyến nghị của nhà sản xuất. Đối với các vấn đề phức tạp hoặc đại tu theo lịch trình, hãy cân nhắc dịch vụ chuyên nghiệp từ các kỹ thuật viên được chứng nhận.

Ⅹ. Kỹ thuật xử lý sự cố nâng cao

10.1 Chẩn đoán sự cố phần mềm và hệ thống điều khiển

Chẩn đoán sự cố phần mềm và hệ thống điều khiển

Việc xử lý sự cố hiệu quả bắt đầu bằng việc kiểm tra phần mềm và hệ thống điều khiển, vì máy chấn tấm hiện đại phụ thuộc vào điều khiển kỹ thuật số chính xác để vận hành trơn tru.

  • Mã lỗi và chẩn đoán: Bắt đầu bằng cách sử dụng chức năng chẩn đoán tích hợp của máy hoặc hệ thống điều khiển CNC để xác định bất kỳ mã lỗi nào. Tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất để biết chi tiết về các mã và hành động khuyến nghị.
  • Hiệu chuẩn hệ thống điều khiển: Đảm bảo hệ thống điều khiển CNC được hiệu chuẩn chính xác. Các thiết lập sai, chẳng hạn như lực uốn, hành trình hoặc thiết lập trả về, có thể khiến cần ép không di chuyển đúng cách.
  • Cập nhật firmware: Kiểm tra các bản cập nhật firmware hoặc phần mềm có sẵn từ nhà sản xuất để sửa lỗi hoặc cải thiện hiệu suất.

10.2 Xử lý các vấn đề thủy lực phức tạp

Các sự cố thủy lực thường cần công cụ chuyên dụng và chuyên môn để giải quyết. Đây là cách tiếp cận các vấn đề thủy lực phổ biến nhất:

  • Van bị kẹt hoặc hoạt động sai: Tháo và làm sạch bất kỳ van thủy lực nào hoạt động không đúng, đặc biệt là van điều khiển hướng điện từ hoặc tỷ lệ, và kiểm tra hoạt động của chúng bằng đồng hồ đo điện để đảm bảo phản ứng điện chính xác.
  • Kiểm tra áp suất: Sử dụng đồng hồ đo áp suất thủy lực để kiểm tra áp suất tại các điểm khác nhau trong hệ thống. Điều này giúp xác định bất kỳ sự bất thường nào ở bơm dầu, xi lanh hoặc van xả áp suất.
  • Hiện tượng xâm thực hoặc sục khí: Tìm dấu hiệu của hiện tượng xâm thực (bọt khí do áp suất thấp) hoặc sục khí (rò rỉ không khí) trong hệ thống thủy lực. Xả khí trong hệ thống, thay thế các gioăng bị mòn hoặc điều chỉnh hoạt động của bơm để loại bỏ các vấn đề này.

10.3 Giải quyết các vấn đề căn chỉnh cơ khí

Sai lệch căn chỉnh có thể gây ra các vấn đề vận hành nghiêm trọng trong máy chấn tấm, và việc khắc phục thường đòi hỏi điều chỉnh cẩn thận.

  • Căn chỉnh cần ép: Kiểm tra xem cần ép có được căn chỉnh đúng với bàn máy hay không. Nếu bị lệch, điều chỉnh ống lệch tâm hoặc sử dụng dụng cụ cân bằng để khôi phục căn chỉnh.
  • Điều chỉnh thanh dẫn hướng: Kiểm tra các thanh dẫn hướng để phát hiện hao mòn hoặc độ căng không đúng. Siết chặt hoặc thay thế các tấm ép khi cần thiết để đảm bảo chuyển động trơn tru của pít-tông.
  • Thay thế linh kiện: Thay thế các linh kiện bị mòn như vòng bi, bạc lót hoặc thanh dẫn hướng không thể căn chỉnh lại hiệu quả.

10.4 Xử lý các lỗi điện nâng cao

Các sự cố điện có thể phức tạp, nhưng thường có thể truy nguyên đến các bộ phận chính.

  • Kiểm tra tín hiệu: Kiểm tra tính liên tục của tín hiệu điện đến các bộ phận chính như công tắc hành trình, động cơ và van điện từ. Sử dụng đồng hồ đo đa năng để phát hiện đứt dây hoặc kết nối yếu.
  • Kiểm tra động cơ: Sử dụng đồng hồ đo điện trở cách điện để kiểm tra cuộn dây và điện trở cách điện của động cơ. Thay thế bất kỳ động cơ nào có dấu hiệu hao mòn, quá nhiệt hoặc lỗi điện.
  • Sự cố bảng điều khiển: Kiểm tra bảng điều khiển để phát hiện kết nối lỏng, mạch bị hỏng hoặc nút bấm không phản hồi. Sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận bị lỗi khi cần thiết.

10.5 Hướng dẫn tìm kiếm hỗ trợ chuyên nghiệp

Một số sự cố có thể được giải quyết nội bộ, nhưng những sự cố khác cần đến sự trợ giúp chuyên nghiệp.

  • Hỗ trợ từ nhà sản xuất: Liên hệ với nhà sản xuất máy chấn tôn để được hướng dẫn giải quyết các vấn đề phức tạp, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến phần mềm hoặc linh kiện độc quyền.
  • Kỹ thuật viên được chứng nhận: Đối với các sửa chữa cơ khí nâng cao, xử lý sự cố thủy lực hoặc chẩn đoán điện yêu cầu công cụ chuyên dụng, hãy thuê kỹ thuật viên được chứng nhận.
  • Linh kiện thay thế: Sử dụng linh kiện thay thế chính hãng từ nhà sản xuất để đảm bảo khả năng tương thích và độ tin cậy.

10.6 Ngăn ngừa tái diễn các sự cố nâng cao

Khi việc sửa chữa đã hoàn tất, hãy thực hiện các bước để giảm nguy cơ xảy ra sự cố trong tương lai.

  • Kiểm tra toàn diện: Sau khi sửa chữa, tiến hành kiểm tra chẩn đoán đầy đủ, bao gồm thử nghiệm vận hành, để xác nhận rằng tất cả các hệ thống đang hoạt động đúng cách.
  • Ghi chép việc sửa chữa: Lưu giữ hồ sơ chi tiết về các sửa chữa, bao gồm các bộ phận đã thay thế và các thiết lập đã cập nhật. Tài liệu này vô cùng quý giá cho việc bảo trì hoặc xử lý sự cố trong tương lai.
  • Đào tạo nâng cao cho người vận hành: Đào tạo người vận hành về các thực hành tốt nhất, tập trung vào giới hạn tải, kiểm tra hàng ngày và nhận biết sớm các dấu hiệu của vấn đề.

XI. Bảo trì phòng ngừa: Xây dựng hệ thống “Không thời gian chết”

Hình thức bảo trì hiệu quả nhất là loại bảo trì khiến việc bảo trì trở nên không cần thiết. Khi chúng ta thay đổi tư duy từ “làm thế nào để sửa” sang “làm thế nào để ngăn nó hỏng”, chúng ta chuyển từ sửa chữa phản ứng sang độ tin cậy chủ động. Sự chuyển đổi này đánh dấu sự khởi đầu thực sự của việc quản lý thiết bị xuất sắc. Từ việc phản ứng với hỏng hóc đến loại bỏ nguyên nhân gốc rễ, đây không chỉ là một sự thay đổi phương pháp—mà còn là một thay đổi về triết lý. Chương này sẽ hướng dẫn bạn xây dựng một kim tự tháp bảo trì hoàn chỉnh, từ kiểm tra hàng ngày đến đại tu hàng năm, và tiết lộ cách kiểm soát nghiêm ngặt “dòng máu” của máy (các chất lỏng làm việc) và hoạt động của con người có thể loại bỏ hầu hết thời gian chết ngoài kế hoạch ngay từ nguồn.

5.1 Danh sách kiểm tra bảo trì tối ưu: Từ kiểm tra hàng ngày đến đại tu hàng năm

Một kế hoạch bảo trì không có cấu trúc chỉ tạo ra các hỏng hóc ngẫu nhiên. Tuy nhiên, một danh sách kiểm tra bảo trì có hệ thống đảm bảo tính nhất quán—biến việc chăm sóc phòng ngừa thành thói quen tự nhiên. Danh sách này phân chia chiến lược các nhiệm vụ bảo trì phức tạp thành bốn lớp liên kết dựa trên thời gian.

Kiểm tra hàng ngày: Nghi thức 5 phút trước ca làm của người vận hành

Đây là tuyến phòng thủ đầu tiên—và quan trọng nhất—trong khung phòng ngừa của bạn. Nó được thiết kế để phát hiện 80% các vấn đề có thể nhìn thấy với chi phí tối thiểu.

  • Kiểm tra hệ thống thủy lực (“nhìn, nghe, hỏi và cảm nhận”): Kiểm tra mức dầu trong bình chứa có nằm trong phạm vi bình thường hay không.
    Hiểu biết sâu: Đừng chỉ liếc qua mức dầu—hãy quan sát “diện mạo” của dầu như bác sĩ kiểm tra màu máu của bệnh nhân. Dầu thủy lực khỏe mạnh phải trong và sáng. Màu sữa cho thấy nhiễm nước, màu đục gợi ý có hạt rắn, và bọt quá nhiều nghĩa là có không khí xâm nhập—tất cả đều là dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng cần ngừng máy ngay và điều tra.
  • Xác minh thiết bị an toàn: Đây là quy tắc hàng ngày không thể bỏ qua. Kiểm tra đầy đủ nút dừng khẩn cấp, cố tình chặn màn chắn sáng an toàn, và mở đóng cửa an toàn một lần. Quan sát để xác nhận mỗi tính năng bảo vệ phản ứng tức thời và hoàn hảo. Đây là biểu hiện cao nhất của sự tôn trọng đối với sinh mạng.
  • Lắng nghe tiếng ồn hoặc chuyển động bất thường: Khởi động bơm dầu và lắng nghe kỹ các âm thanh bất thường—đặc biệt là tiếng rít mạnh (dấu hiệu của hiện tượng xâm thực) hoặc tiếng lách cách không đều (có thể là hao mòn bên trong). Ở chế độ không tải, vận hành bàn trượt và thước chặn sau hết hành trình, cảm nhận chuyển động mượt mà, ổn định, không bị ngập ngừng hoặc rung lắc.
  • Kiểm tra trực quan và vệ sinh: Đi vòng quanh máy để phát hiện rò rỉ dầu mới (đặc biệt quanh phớt xi lanh và khớp van), tấm chắn lỏng, hoặc vết mài mòn bất thường. Giữ khuôn và bảng điều khiển sạch sẽ, loại bỏ mảnh vụn kim loại ngay lập tức—không chỉ để đảm bảo thẩm mỹ mà còn để tránh đoản mạch và cản trở cơ khí.

Kiểm tra hàng tuần: Nâng cao và củng cố bảo dưỡng cơ bản

  • Làm sạch “hệ hô hấp”: Dùng khí nén để làm sạch kỹ bộ lọc bụi trên tủ điện và quạt làm mát trạm thủy lực. Bộ lọc bị tắc giống như bắt một vận động viên chạy marathon đeo khẩu trang—đây là nguyên nhân hàng đầu gây quá nhiệt linh kiện và làm chúng lão hóa nhanh.
  • Kiểm tra chốt và bulông: Rung động là kẻ thù của mọi mối ghép bulông. Chú ý đặc biệt đến độ chặt của kẹp khuôn, các bộ phận truyền động thước chặn sau, và các mối ghép kết cấu chính. Khắc phục ngay mọi sự lỏng lẻo trước khi nó trở thành vấn đề.
  • Kiểm tra tình trạng khuôn: Kiểm tra mép của các khuôn trên và dưới thường dùng để phát hiện mẻ hoặc mòn. Làm sạch toàn bộ bề mặt và vị trí lắp khuôn bằng khăn không xơ để đảm bảo tuyệt đối sạch sẽ khi thay khuôn.
Kiểm tra bảo dưỡng hàng tuần

Kiểm tra hàng tháng: Chẩn đoán toàn diện hệ thống

  • Bôi trơn chính xác các đường dẫn: Theo hướng dẫn của sổ tay thiết bị, thêm loại dầu dẫn hướng có cấp và độ nhớt quy định vào các điểm bôi trơn (đầu bơm mỡ hoặc hệ thống tập trung) ở cả hai bên bàn trượt.
    Thực hành tốt nhất: Sau khi bôi dầu, vận hành bàn trượt thủ công qua vài hành trình đầy đủ để dầu phân bố đều trên toàn bộ bề mặt tiếp xúc, tạo thành lớp màng bảo vệ bền chắc.
  • Đánh giá tình trạng hệ thống thủy lực: Kiểm tra tất cả các chỉ báo nhiễm bẩn của bộ lọc thủy lực (đồng hồ áp suất hoặc chỉ báo bật lên). Nếu chỉ báo báo tắc nghẽn, bộ lọc đã gần đầy và phải thay ngay lập tức—đừng mạo hiểm với an toàn hệ thống.
  • “Tổng vệ sinh” tủ điện”: Sau khi tuân thủ nghiêm ngặt quy trình LOTO, mở tủ điện. Dùng khí nén khô áp suất thấp hoặc bàn chải chuyên dụng cho thiết bị điện tử để loại bỏ bụi khỏi các linh kiện bên trong. Quan sát tiếp điểm của contactor và rơ-le để phát hiện dấu hiệu bị đen hoặc rỗ, đồng thời kiểm tra tất cả các đầu nối xem có bị lỏng hoặc đổi màu do quá nhiệt không.

Bảo dưỡng lớn hàng năm: Đại tu và tái tạo “cấp độ gen”

  • Hệ thống thủy lực “Lọc máu”: Thông thường, nên thay dầu thủy lực và tất cả các bộ lọc một cách kỹ lưỡng sau mỗi 2.000–4.000 giờ vận hành, hoặc ít nhất một lần mỗi năm.
    Nhận thức then chốt: Bản chất của việc thay dầu không nằm ở “thay” mà là ở “làm sạch”. Sau khi xả hết dầu cũ, hãy vệ sinh kỹ đáy bình chứa bằng dụng cụ chuyên dụng và khăn không xơ để loại bỏ cặn bùn, hạt kim loại và các “độc tố” khác. Nếu không làm vậy, dầu mới sẽ bị nhiễm bẩn ngay khi nạp vào, làm giảm đáng kể hiệu quả bảo dưỡng.
  • Hệ thống điện “Quét ảnh nhiệt”: Công nghệ này cho phép bạn phát hiện các hỏng hóc tiềm ẩn trước khi chúng xảy ra. Khi máy hoạt động ở tải tối đa, hãy thuê chuyên gia sử dụng camera ảnh nhiệt hồng ngoại để quét các bộ ngắt mạch, công tắc tơ, biến tần và các đầu nối bên trong tủ điện. Bất kỳ “điểm nóng” cục bộ nào đều cho thấy khả năng hỏng hóc—giúp bạn có được cảnh báo trước vài tuần hoặc thậm chí vài tháng để hành động trước khi xảy ra thiệt hại.
  • Độ chính xác cơ khí “Hiệu chỉnh và phục hồi”: Theo thời gian, độ chính xác cơ khí sẽ tự nhiên bị lệch. Sử dụng các thiết bị đo lường chính xác cao như máy giao thoa laser hoặc thước đá granite để đo và hiệu chỉnh độ song song giữa bàn trượt và bàn làm việc, độ lặp lại của bàn trượt, và độ chính xác định vị của thước chặn sau. Quá trình này sẽ khôi phục máy về hiệu suất đỉnh như khi xuất xưởng.
  • Hệ thống điều khiển “Sao lưu kỹ thuật số”: Tạo một bản sao lưu đầy đủ, đáng tin cậy của tất cả các thông số bộ điều khiển CNC, chương trình PLC, dữ liệu bù trừ và chương trình người dùng. Những tệp này vô cùng quý giá nếu hệ thống bị treo hoặc phần cứng bị hỏng.

11.2 Nhận thức cốt lõi: Xem dầu thủy lực như “máu” của máy và quản lý sức khỏe của nó

Hầu hết các nhà máy chỉ tập trung vào việc thay dầu định kỳ—một phương pháp bảo dưỡng thô sơ và tốn kém. Những nhà quản lý thực sự thành thạo sẽ đi xa hơn, thực hiện các “xét nghiệm máu” định kỳ (phân tích dầu) để quản lý sức khỏe thiết bị dựa trên dữ liệu.

  • Vượt xa việc thay dầu: Giá trị chiến lược của phân tích dầu định kỳ Phân tích dầu biến quá trình mài mòn bên trong vốn không thể nhìn thấy thành báo cáo chẩn đoán dễ đọc, tiết lộ:
    1. “Hiện trường” của sự mài mòn: Bằng cách phân tích loại và nồng độ các nguyên tố kim loại trong dầu (như đồng, sắt, chì hoặc nhôm), bạn có thể xác định chính xác bộ phận nào đang mòn bất thường—giống như một chuyên gia pháp y. Ví dụ, lượng đồng tăng đột biến có thể cho thấy sự mòn ở đế bơm piston hoặc bạc lót, trong khi lượng sắt dư thừa có thể chỉ ra vòng bi, bánh răng hoặc thành xi lanh. Điều này cho phép bảo dưỡng phòng ngừa trước khi bơm hỏng làm nhiễm bẩn toàn bộ hệ thống với mảnh vụn kim loại.
    2. Nguồn gốc của sự nhiễm bẩn: Đo độ ẩm và mức silicon (thành phần chính của bụi) sẽ cho thấy rõ liệu phớt có bị hỏng hay bộ lọc khí có bị hỏng hay không.
    3. “Tình trạng sức khỏe” của chính dầu”: Kiểm tra độ nhớt, chỉ số axit và mức độ hao hụt phụ gia giúp xác định dầu thủy lực có còn sử dụng được hay không. Điều này ngăn ngừa hư hỏng thiết bị do dầu bị suy giảm chất lượng, đồng thời tránh lãng phí do thay dầu quá sớm.
  • Cách đọc báo cáo như một chuyên gia:
    • Hàm lượng nước: Ngưỡng cảnh báo là 500 ppm. Khi vượt quá, dầu sẽ bị nhũ hóa, làm giảm mạnh hiệu suất bôi trơn và tăng tốc độ ăn mòn.
    • Số lượng hạt (ISO 4406): Tiêu chuẩn vàng về độ sạch, được biểu thị bằng ba con số (ví dụ: 21/18/16). Số càng nhỏ thì dầu càng sạch.
    • Độ nhớt động học: Sai lệch so với thông số dầu mới không được vượt quá ±10%. Quá thấp sẽ dẫn đến phá vỡ màng dầu và mài mòn nghiêm trọng; quá cao sẽ tăng tiêu thụ năng lượng và làm chậm phản ứng của hệ thống.

11.3 Tránh các sai sót vận hành: Loại bỏ lỗi con người từ gốc

Không máy móc nào, dù bền đến đâu, có thể chịu được vận hành cẩu thả. Trao quyền cho người vận hành và tiêu chuẩn hóa quy trình là thành phần tiết kiệm chi phí và mang lại hiệu quả cao nhất của hệ thống bảo trì phòng ngừa.

  • Trọng tâm đào tạo: Tránh quá tải và “tải lệch tâm”
    • Quá tải: Đây là hình thức lạm dụng cơ học trực tiếp nhất — gây hư hỏng cấu trúc khung, xi lanh và khuôn — và phải tuyệt đối cấm.
    • Tải lệch tâm: Hình thức phổ biến, tinh vi và phá hủy ngầm “sát thủ chậm” của máy móc. Khi người vận hành liên tục uốn các chi tiết nhỏ ở một bên của trục ép, hai xi lanh thủy lực và thanh dẫn hướng sẽ chịu tải không đều. Theo thời gian, điều này dẫn đến mài mòn nhanh ở một bên, lỗi đồng bộ, hỏng phớt sớm và thậm chí biến dạng vĩnh viễn của trục ép. Nguyên tắc cốt lõi: Người vận hành phải được đào tạo để căn chỉnh lực uốn càng gần tâm máy càng tốt. Đối với các chi tiết nhỏ, đặt chúng đối xứng hoặc di chuyển về phía trung tâm để xử lý cân bằng.
  • Xây dựng nhận thức: Biến người vận hành thành “tuyến phòng thủ đầu tiên” cho sức khỏe thiết bị Trao quyền cho người vận hành chuyển từ vai trò chỉ sử dụng máy sang chủ động giám sát tình trạng máy. Huấn luyện họ nhận biết và báo cáo ngay các dấu hiệu cảnh báo sớm như:
    • Âm thanh bất thường: Máy không còn phát ra âm thanh như hôm qua — thường là dấu hiệu đầu tiên và nhạy nhất của sự cố.
    • Giảm tốc độ: Chuyển động lên hoặc xuống của trục ép chậm lại rõ rệt, mặc dù không có thông số nào bị thay đổi.
    • Nhiệt độ cao hơn: Bề mặt động cơ hoặc bình dầu cảm thấy nóng bất thường khi chạm vào.
    • Sai lệch độ chính xác: Góc uốn trở nên không nhất quán hoặc thất thường mà không có nguyên nhân rõ ràng.
  • Quy trình tiêu chuẩn hóa: Tăng cường thói quen khởi động, tắt máy và thay khuôn đúng cách
    • Quy trình khởi động: Bật nguồn chính trước, sau đó khởi động bơm thủy lực. Trong điều kiện lạnh, để máy chạy không tải 10–15 phút để làm nóng trước. Khi nhiệt độ dầu trở về phạm vi bình thường, bắt đầu vận hành. Bước đơn giản này giúp giảm đáng kể hao mòn các bộ phận thủy lực trong điều kiện nhiệt độ thấp.
    • Quy trình tắt máy (Chi tiết quý giá như vàng): Không bao giờ tắt máy khi xi lanh đang treo lơ lửng trên không! Phương pháp đúng là hạ xi lanh nhẹ nhàng xuống khuôn dưới hoặc khối đỡ chuyên dụng trước khi tắt nguồn. Điều này giải phóng toàn bộ áp suất thủy lực, giúp các vòng đệm trở về trạng thái tự nhiên, thư giãn — kéo dài đáng kể tuổi thọ của chúng.
    • Quy trình thay khuôn: Tạo và hiển thị Quy trình vận hành tiêu chuẩn (SOP) bằng hình ảnh cho việc thay khuôn. Bao gồm các bước quan trọng như vệ sinh bệ khuôn, căn chỉnh dụng cụ đúng cách và siết chặt kẹp theo trình tự chéo. Cách tiếp cận theo quy trình này ngăn ngừa hư hỏng khuôn hoặc máy do thay khuôn không đúng cách.
Quy trình tiêu chuẩn hóa cho vận hành máy

XII. Kết luận

Đoạn văn của chúng tôi nói sâu về việc xử lý sự cố và tối ưu hóa hiệu suất của máy chấn tôn và thiết bị gia công kim loại tấm, nhấn mạnh việc phân tích các vấn đề thường gặp và giải pháp cho hệ thống thủy lực, thiết bị cơ khí, hệ thống điện cũng như điều khiển phần mềm.

Thông qua việc duy trì tình trạng tốt của thiết bị và kỹ năng kỹ thuật cao của người vận hành, bạn có thể giảm đáng kể thời gian ngừng máy, giảm chi phí sửa chữa và cải thiện độ ổn định cũng như khả năng cạnh tranh. Vì vậy, đầu tư vào bảo trì và đào tạo là chìa khóa để đảm bảo hoạt động thành công của máy chấn tôn và thiết bị gia công kim loại tấm. Để tìm hiểu thêm về các giải pháp của chúng tôi, hãy tải xuống tài liệu giới thiệu hoặc liên hệ với chúng tôi hôm nay để được tư vấn cá nhân hóa.

Bạn đang tìm máy móc?

Nếu bạn đang tìm kiếm máy gia công kim loại tấm, thì bạn đã đến đúng nơi!

Khách hàng của chúng tôi

Các thương hiệu lớn sau đây đang sử dụng máy móc của chúng tôi.
Liên hệ chúng tôi
Không chắc máy nào phù hợp với sản phẩm kim loại tấm của bạn? Hãy để đội ngũ bán hàng am hiểu của chúng tôi hướng dẫn bạn chọn giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.
Hỏi chuyên gia
linkedin facebook pinterest youtube rss twitter instagram facebook-trống rss-trống linkedin-trống pinterest youtube twitter instagram